1.250.000.000₫
TRẢ GÓP TỪ 10 TRIỆU / THÁNG
Mitsubishi All New Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. All New Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.
Dòng xe | GASOLINE 4X4 AT STD | GASOLINE 4X2 AT | GASOLINE 4X4 AT |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.975 | 1.875 | 1.975 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Động cơ | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử – MIVEC | Phun xăng điện tử – MIVEC | Phun xăng điện tử – MIVEC |
Dung Tích Xylanh | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 219/6.000 | 219/6.000 | 219/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 182 | 182 | 182 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | 70 | 70 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 10.84L/ 14.13L/ 8.92L per 100km | 10,25L/ 13.54L/ 8.44L trên 100km | 10.84L/ 14.13L/ 8.92L trên 100km |
Chiều dài toàn thể (mm) | 4.785 | 4.785 | 4.785 |
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 | 1.815 | 1.815 |
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.805 | 1.805 | 1.805 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | 5,6 | 5,6 |